🔍
Search:
BÌNH SỮA
🌟
BÌNH SỮA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
젖을 먹는 어린 아기에게 먹일 우유나 분유 등을 담아 두는 병.
1
BÌNH SỮA:
Bình đựng sữa tươi hay sữa bột dành cho trẻ em đang còn bú sữa.
-
Danh từ
-
1
젖 한가운데에 도드라진 부분.
1
NÚM VÚ:
Bộ phận nhô ra ở giữa vú.
-
2
아기가 병에 넣은 우유를 빨아 먹을 수 있도록 젖 모양으로 만든 물건.
2
NÚM VÚ BÌNH SỮA:
Đồ vật làm theo hình dáng của núm vú để lắp vào bình cho trẻ em có thể uống sữa.
-
Danh từ
-
1
우유를 담는 병.
1
CHAI SỮA, BÌNH SỮA:
Bình đựng sữa.
-
2
아기에게 먹일 우유를 담아 두는, 젖꼭지가 달린 병.
2
BÌNH SỮA, BÌNH BÚ SỮA:
Bình đựng sữa, có gắn núm vú dành cho trẻ nhỏ.